Có 2 kết quả:
稍早时 shāo zǎo shí ㄕㄠ ㄗㄠˇ ㄕˊ • 稍早時 shāo zǎo shí ㄕㄠ ㄗㄠˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a little earlier
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a little earlier
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0